Sức mạnh của lưỡi cưa kim cương SANG: cắt nhanh với tuổi thọ cao, tiết kiệm năng lượng điện và đá.
Cắt nhanh với tuổi thọ cao
Tiết kiệm năng lượng điện và đá
Lưỡi cắt kim cương 16" để cắt đá granite
Mã hàng | Đường kính (mm) |
Độ dày lõi thép (mm) | Kích thước phân đoạn (mm) | Phân đoạn số |
SGD-SGN300 | Φ300 | 2.2 | 40×3,2×10(12,15) | 21 |
SGD-SGN350 | Φ350 | 2,2/2,4 | 40×3,4×10(12,15) | 24 |
SGD-SGN400 | Φ400 | 2.6 | 40×3,6×10(12,15,20) | 28 |
SGD-SGN450 | Φ450 | 2,8/3,0 | 40×4.0×10(12,15,20) | 32 |
SGD-SGN500 | Φ500 | 3.0/3.2 | 40×4,2×10(12,15,20) | 36 |
SGD-SGN600 | Φ600 | 3,6/3,8 | 40×4,8×10(12,15,20) | 36/42 |
SGD-SGN700 | Φ700 | 4 | 40×5,2×10(12,15,20) | 42 |
SGD-SGN800 | Φ800 | 4,5 | 40×6.0×10(12,15,20) | 46 |
SGD-SGN900 | 900 | 5.0 | 24×7.0/6.4×12(15,20) | 64 |
SGD-SGN1000 | 1000 | 5.0 | 24×7.0/6.4×12(15,20) | 70 |
SGD-SGN1200 | 1200 | 5,5 | 24×8.0/7.4×12(15,20) | 80 |
SGD-SGN1300 | 1300 | 6.0 | 24×8,4/7,8×12(15,20) | 88 |
SGD-SGN1400 | 1400 | 6,5 | 24×8,4/7,8×12(15,20) | 92 |
SGD-SGN1600 | 1600 | 7.2 | 24×9,2/8,4×12(15,20) | 108 |
SGD-SGN1800 | 1800 | 7,5 | 24×10.0/9.0×12(15,20) | 120 |
SGD-SGN2000 | 2000 | 8,0 | 24×10,5/9,5×15(20,25) | 128 |
SGD-SGN2200 | 2200 | 9,0 | 24×11.0/10.0×15(20,25) | 132 |
SGD-SGN2500 | 2500 | 9,0 | 24×11,5/10,5×15(20,25) | 140 |
SGD-SGN3000 | 3000 | 9,5 | 24×12,5/13,5×20(25,30) | 160 |
SGD-SGN3500 | 3500 | 9,5 | 24×13,5/14,5×20(25,30) | 180 |