Công tắc quang cơ học 1x8
Bộ chuyển mạch cáp quang Series 1x8 kết nối các kênh quang bằng cách chuyển hướng tín hiệu quang đến thành sợi đầu ra đã chọn. Điều này đạt được bằng cách sử dụng cấu hình cơ học đang chờ cấp bằng sáng chế được kích hoạt thông qua tín hiệu điều khiển điện. Hoạt động chốt duy trì đường dẫn quang đã chọn sau khi tín hiệu ổ đĩa bị loại bỏ. Công tắc có cảm biến vị trí điện tích hợp và thiết kế tiên tiến dựa trên vật liệu mới giúp giảm đáng kể độ nhạy vị trí bộ phận chuyển động, mang lại độ ổn định cao chưa từng có cũng như chi phí thấp chưa từng có. Trình điều khiển điện tử có sẵn cho loạt thiết bị chuyển mạch này.
Thông số kỹ thuật
Bước sóng hoạt động |
1260~1620nm(SM) 850nm(MM) |
Mất chèn |
1,2dB |
Mất phụ thuộc bước sóng |
.30,35dB |
Mất phụ thuộc phân cực |
.050,05dB |
Mất nhiệt độ phụ thuộc |
.25dB |
Trả lại tổn thất |
SM ≥50dB MM ≥30dB |
Nói chuyện chéo |
SM ≥55dB MM ≥35dB |
Chuyển đổi thời gian |
8ms |
Độ lặp lại |
≤ ± 0,02dB |
Độ bền |
≥10 7 lần |
Điện áp hoạt động |
3 hoặc 5V |
Loại chuyển đổi |
Không chốt/chốt |
Nhiệt độ hoạt động |
-20~+70oC |
Nhiệt độ bảo quản |
-40~+85oC |
Công suất quang |
500mW |
Kích thước |
35.0L×35.0W×9Hmm |
Cấu hình ghim
Loại chốt:
Kiểu |
Quang học Tuyến đường |
Rơle |
Ổ điện |
Cảm biến trạng thái |
||||||
1×8 |
Ghim 1 |
Chân 5 |
Chân 6 |
Chân 10 |
Ghim 2-3 |
Chân 3-4 |
Chân 7-8 |
Chân 8-9 |
||
Chốt |
Đầu vào- Cổng 1 (Đen) |
Rơle1 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
Rơle2 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Rơle3 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Đầu vào- Cổng 2 (màu đỏ) |
Rơle1 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
|
Rơle2 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Rơle3 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Đầu vào- Cổng 3 (màu xanh) |
Rơle1 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
|
Rơle2 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Rơle3 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Đầu vào- Cổng 4 (Trắng) |
Rơle1 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
|
Rơle2 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Rơle3 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Đầu vào- Cổng5 (Đen) |
Rơle1 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
|
Rơle2 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Rơle3 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Đầu vào- Cổng6 (màu đỏ) |
Rơle1 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
|
Rơle2 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Rơle3 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Đầu vào- Cổng7 (màu xanh) |
Rơle1 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
|
Rơle2 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Rơle3 |
-- |
-- |
GND |
V+ |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Đầu vào- Cổng8 (Trắng) |
Rơle1 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
|
Rơle2 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Rơle3 |
V+ |
GND |
-- |
-- |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
Loại không chốt:
Kiểu |
Quang học Tuyến đường |
Rơle |
Ổ điện |
Cảm biến trạng thái |
||||||
1×8 |
Ghim 1 |
Chân 5 |
Chân 6 |
Chân 10 |
Ghim 2-3 |
Chân 3-4 |
Chân 7-8 |
Chân 8-9 |
||
Không Chốt |
Đầu vào- Cổng 1 (Đen) |
Rơle1 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
Rơle2 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Rơle3 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Đầu vào- Cổng 2 (màu đỏ) |
Rơle1 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
|
Rơle2 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Rơle3 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Đầu vào- Cổng 3 (màu xanh) |
Rơle1 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
|
Rơle2 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Rơle3 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Đầu vào- Cổng 4 (Trắng) |
Rơle1 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
|
Rơle2 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Rơle3 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Đầu vào- Cổng5 (Đen) |
Rơle1 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
|
Rơle2 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Rơle3 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Đầu vào- Cổng6 (màu đỏ) |
Rơle1 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
|
Rơle2 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Rơle3 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Đầu vào- Cổng7 (màu xanh) |
Rơle1 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
|
Rơle2 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Rơle3 |
-- |
-- |
-- |
-- |
Đóng |
Mở |
Mở |
Đóng |
||
Đầu vào- Cổng8 (Trắng) |
Rơle1 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
|
Rơle2 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
||
Rơle3 |
V+ |
-- |
-- |
GND |
Mở |
Đóng |
Đóng |
Mở |
Kích thước cơ học (Đơn vị: mm)
Tuyến quang
Thông tin đặt hàng
RD-FSW |
-1x8- |
-Bước sóng- |
-Loại công tắc- |
-Vôn- |
-Loại sợi- |
-Bưu kiện- |
-Chiều dài sợi- |
-Kết nối- |
|
|
1060=1 C+L=2 1310=3 1410=4 1550=5 650=6 780=7 1260-1610=A 1310/1550=9 850=8 Đặc biệt=0 |
Chốt=1 Không chốt=2 Chốt MINI=3 MINI Không chốt=4 Đặc biệt=0 |
3V=3 5V=5 Đặc biệt=0 |
SM28=1 50/125=5 62,5/125=6 Đặc biệt=0 |
Sợi trần=1 Ống 900um=3 Đặc biệt=0 |
0,25m=1 0,5m=2 1,0m=3 Đặc biệt=0 |
Không có=1 FC/PC=2 FC/APC=3 SC/PC=4 SC/APC=5 ST/PC=6 LC/PC=7 LC song công=8 Đặc biệt=0 |