Bộ xét nghiệm nhanh Getein CEA được sử dụng làm chất đánh dấu khối u để theo dõi và điều trị ung thư đại trực tràng.
Bộ xét nghiệm nhanh CEA
(Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang)
Mục đích sử dụng
Bộ xét nghiệm nhanh CEA (Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang) được dùng để xác định định lượng kháng nguyên carcinoembryonic (CEA) trong ống nghiệm trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương. Xét nghiệm này có thể được sử dụng như một dấu hiệu khối u để theo dõi và điều trị ung thư đại trực tràng. Nhưng xét nghiệm CEA không đáng tin cậy để chẩn đoán ung thư hoặc xét nghiệm sàng lọc để phát hiện sớm ung thư.
Giới thiệu về CEA
CEA là một phân tử glycosyl hóa có trọng lượng phân tử khoảng 180.000 Dalton. CEA, giống như AFP, thuộc nhóm kháng nguyên carcino-thai nhi được sản xuất trong thời kỳ phôi thai và bào thai. Họ gen CEA bao gồm khoảng 17 gen hoạt động trong hai nhóm nhỏ. Nhóm đầu tiên chứa CEA và các kháng nguyên phản ứng chéo không đặc hiệu (NCA); nhóm thứ hai chứa glycoprotein dành riêng cho thai kỳ (PSG).
CEA thường được sản xuất ở mô đường tiêu hóa trong quá trình phát triển của thai nhi, nhưng quá trình sản xuất này sẽ dừng lại trước khi sinh. Do đó, CEA thường hiện diện ở mức rất thấp trong máu của người trưởng thành khỏe mạnh. Tăng CEA nhẹ đến trung bình cũng có thể xảy ra ở 20-50% bệnh không ác tính ở ruột, tuyến tụy, gan và phổi (ví dụ như xơ gan, viêm gan mãn tính, viêm tụy, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn). Hút thuốc cũng có thể dẫn đến giá trị CEA tăng cao và cần được tính đến khi diễn giải mức CEA.
Việc xác định CEA không được khuyến cáo để sàng lọc ung thư trong dân số nói chung và nồng độ CEA trong phạm vi bình thường không loại trừ khả năng có mặt của một bệnh ác tính.
Nội dung
Dành cho Getein1100
Quy cách đóng gói: 10 que/hộp, 25 que/hộp
1) Thẻ kiểm tra Getein CEA đựng trong túi kín có chất hút ẩm.
2) Pipet dùng một lần
3) Hướng dẫn sử dụng: 1 cái/hộp
4) Thẻ SD: 1 cái/hộp
Lưu ý: Không trộn lẫn hoặc trao đổi các lô sản phẩm khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Mục kiểm tra |
Vật mẫu |
Phạm vi phát hiện |
Điều kiện lưu trữ |
CEA |
S/P |
2,0 ng/mL-500,0 ng/mL |
4-30oC |
Phương pháp |
Thời gian kiểm tra |
Giá trị giới hạn |
Hạn sử dụng |
Miễn dịch huỳnh quang xét nghiệm |
15 phút |
4,7 ng/mL |
24 tháng |
Thiết bị áp dụng
Máy phân tích định lượng miễn dịch huỳnh quang Getein1100
Ứng dụng lâm sàng
Chỉ định chính để xác định CEA là theo dõi điều trị ung thư biểu mô đại trực tràng, xác định tái phát sau khi điều trị hoặc phẫu thuật cắt bỏ và hỗ trợ xác định giai đoạn và đánh giá di căn.