Ván thép loại Đông Nam Á, rộng 240mm (9,5"), t=1,5mm, không có móc
Mã số | Kích thước (Số liệu) | Kích thước (Hoàng gia) | Trọng lượng (kg) | Lbs Trọng lượng) |
SP5.24400 | 240x4000mm | 9,5" x 13'-1 1/2" | 19.06 | 42.03 |
SP5.24350 | 240x3500mm | 9,5" x 11'-5 13/16" | 16,72 | 36,87 |
SP5.24300 | 240x3000mm | 9,5" x 9'-10 1/8" | 14:38 | 31,71 |
SP5.24250 | 240x2500mm | 9,5" x 8'-2 7/16" | 12.04 | 26,55 |
SP5.24200 | 240x2000mm | 9,5" x 6'-6 3/4" | 9 giờ 70 | 21:39 |
SP5.24150 | 240x1500mm | 9,5" x 4'-11 1/16" | 7,37 | 16:25 |
SP5.24100 | 240x1000mm | 9,5" x 3'-3 3/8" | 5.03 | 09/11 |
SP5.24050 | 240x500mm | 9,5" x 1'-7 11/16" | 2,69 | 5,93 |
* Xử lý bề mặt: Nên mạ kẽm trước, mạ kẽm nhúng nóng, sơn tĩnh điện hoặc sơn cũng có sẵn.
Ván thép loại Đông Nam Á, rộng 210mm (8,26"), t=1,5mm, không có móc
Mã số | Kích thước (Số liệu) | Kích thước (Hoàng gia) | Trọng lượng (kg) | Lbs Trọng lượng) |
SP5.21400 | 210x4000mm | 8,26" x 13'-1 1/2" | 17,46 | 38,50 |
SP5.21350 | 210x3500mm | 8,26" x 11'-5 13/16" | 15.32 | 33,78 |
SP5.21300 | 210x3000mm | 8,26" x 9'-10 1/8" | 13.17 | 29.04 |
SP5.21250 | 210x2500mm | 8,26" x 8'-2 7/16" | 11.03 | 24.32 |
SP5.21200 | 210x2000mm | 8,26" x 6'-6 3/4" | 8,89 | 19h60 |
SP5.21150 | 210x1500mm | 8,26" x 4'-11 1/16" | 6,74 | 14,86 |
SP5.21100 | 210x1000mm | 8,26" x 3'-3 3/8" | 4,60 | 10.14 |
SP5.21050 | 210x500mm | 8,26" x 1'-7 11/16" | 2,45 | 5 giờ 40 |
* Xử lý bề mặt: Nên mạ kẽm trước, mạ kẽm nhúng nóng, sơn tĩnh điện hoặc sơn cũng có sẵn.