Loại thẻ này được trang bị chip tần số cực cao, được làm bằng vật liệu PET. Với kích thước nhỏ 30 * 15mm, thẻ có tính năng linh hoạt, in ấn tuyệt vời, hiệu suất chống nước mạnh mẽ, v.v. In và mã hóa tùy chỉnh là tùy chọn. Nó có tác dụng đọc tốt trên các sản phẩm kim loại, chủ yếu được sử dụng trong quản lý tài sản, quản lý thiết bị quy mô lớn, quản lý vật lý, v.v.
Specification
Physical Features: | |
Material: | PET/Aluminum Foil/Foam |
Dimensions: | 30X15x1.25mm(LxWxT) |
Working Temp: | -40~+85℃ |
Survive Temp: | -40~+120℃ |
IP Rating: | IP68,test for 5 hours at 1m deep water |
RFID Features: | |
RFID Standard: | EPC C1G2 (ISO18000-6C) |
Chip Type: | Impinj Monza R6-P |
EPC Memory: | 128(96)bits |
User Memory: | 32(64) bits |
Read Range(2W ERP FCC): | 0.9m,on metal 0.9m,off metal |
Read Range(2W ERP ETSI): | 0.8m,on metal 0.8m,off metal |
Data Storage: | > 10 years |
Re-write: | 100,000 times |
Installation: | Adhesive |
Support Printer: | SATO CL4NX, Zebra ZT410 Silverline, Postek TX3r, etc. |
Customization: | Logo,bar-codes QR codes,number printing,encoding,etc. |
Package: | Reel core inner dimension: 76.2mm/ 3 |
|
30X15x1,25mm (LxWxT)
Nhiệt độ làm việc:
-40 ~ + 85 ℃
Nhiệt độ sống sót:
-40 ~ + 120 ℃