TẠI SAO DÙNG SỢI CACBON
Trọng lượng nhẹ | Độ bền & độ cứng cao | Chống ăn mòn |
Sợi carbon nhẹ hơn thép 5 lần (ASTM-A1008) và nhẹ hơn gần 2 lần so với nhôm khi so sánh các mảnh có kích thước tương tự. | Polyme gia cố bằng sợi carbon (CFRP) có độ bền và môđun (độ cứng) riêng cao nhất trên mỗi mật độ so với kim loại, nhựa và gỗ. | Nhựa epoxy trơ và không dễ bị ăn mòn hoặc rỉ sét, và các liên kết cacbon trong sợi cực kỳ bền vững và có khả năng chống oxy hóa. |
Nhiệt độ giãn nở thấp | Độ dẫn nhiệt thấp | Che chắn RF |
Khi kim loại tiếp xúc với nhiệt, nó sẽ nở ra và yếu đi và có thể gây ra các vấn đề và có thể hỏng bộ phận. Sợi carbon có độ giãn nở nhiệt thấp. | Kim loại đóng vai trò là chất dẫn điện có thể truyền hoặc tỏa nhiệt ra môi trường xung quanh và gây ra hiện tượng ngấm nhiệt. Sợi carbon có độ dẫn nhiệt thấp. | Sợi carbon hoạt động tốt để làm suy giảm hoặc chặn sóng tần số vô tuyến, bảo vệ thiết bị của bạn khỏi máy quét hoặc những người cố gắng truy cập dữ liệu của bạn. |
NHIỀU LĨNH VỰC ỨNG DỤNG
Sắc nét mờ phù hợp để ứng dụng ở các khu vực khác nhau
như máy ảnh, kính thiên văn, máy bay không người lái, cơ khí, tàu thuyền, thiết bị y tế, v.v.
Xây dựng | Ngành công nghiệp | Xe ô tô | Không gian vũ trụ | Thể thao ngoài trời | Lặn |
ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA SẢN PHẨM:
KÍCH THƯỚC CÓ THỂ CÓ ĐƯỢC
OD * ID * Chiều dài | OD * ID * Chiều dài | OD * ID * Chiều dài | OD * ID * Chiều dài | |
5 * 3 * 1000 | 14 * 12 * 1000 | 25 * 23 * 1000 | 38 * 26 * 1000 | |
6 * 4 * 1000 | 15 * 10 * 1000 | 26/28 * 24 * 1000 | 40 * 26 * 1000 | |
7 * 5 * 1000 | 15 * 11 * 1000 | 27/29 * 25 * 1000 | 40 * 38 * 1000 | |
7 * 6 * 1000 | 16 * 12 * 1000 | 35 * 25 * 1000 | 41 * 39 * 1000 | |
8 * 6 * 1000 | 15 * 13 * 1000 | 28/30 * 26 * 1000 | 42 * 40 * 1000 | |
8 * 7 * 1000 | 16 * 14 * 1000 | 29/30 * 27 * 1000 | 43 * 41 * 1000 | |
9 * 7 * 1000 | 17 * 15 * 1000 | 30 * 28 * 1000 | 44 * 42 * 1000 | |
9 * 8 * 1000 | 18 * 16 * 1000 | 31 * 28 * 1000 | 45 * 43 * 1000 | |
10 * 6 * 1000 | 20 * 6 * 1000 | 31 * 29 * 1000 | 46 * 44 * 1000 | |
10 * 8 * 1000 | 19 * 17 * 1000 | 32 * 30 * 1000 | 47 * 45 * 1000 | |
10 * 9 * 1000 | 20/22 * 18 * 1000 | 33 * 31 * 1000 | 48 * 44 * 1000 | |
11 * 9 * 1000 | 22/23/24 * 19 * 1000 | 34 * 32 * 1000 | 48 * 46 * 1000 | |
12 * 6 * 1000 | 22 * 20 * 1000 | 35 * 33 * 1000 | 50 * 44 * 1000 | |
12 * 10 * 1000 | 23 * 21 * 1000 | 36 * 34 * 1000 | 50 * 46 * 1000 | |
12 * 11 * 1000 | 24 * 22 * 1000 | 37 * 35 * 1000 | 50 * 48 * 1000 | |
13 * 11 * 1000 | 25 * 22 * 1000 | 38 * 35 * 1000 | 60 * 57 * 1000 |
HỖ TRỢ TÙY CHỈNH | ||||
VÒNG | VUÔNG | RECTANGLE | ỐNG OVAL | |
TWILL MATTE | TWILL GLOSSY | PLAIN MATTE | PLAIN GLOSSY |